「SGO48メンバー一覧」の版間の差分
ナビゲーションに移動
検索に移動
細 (→現役メンバー) |
(→現役メンバー) |
||
16行目: | 16行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Phạm Thuỷ Tiên.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Phạm Thuỷ Tiên.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Lê Phạm Thuỷ Tiên | {{ルビ|Lê Phạm Thuỷ Tiên|レ・ファン・トゥイ・ティエン}} | | data-sort-value ="Lê Phạm Thuỷ Tiên"| {{ルビ|Lê Phạm Thuỷ Tiên|レ・ファン・トゥイ・ティエン}} | ||
| | | Tiên Linh | ||
| | | {{生年月日|1998|4|24}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
27行目: | 27行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール 小関優実.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール 小関優実.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=koseki Yuumi | {{ルビ|小関優実|こせき ゆうみ}} | | data-sort-value ="koseki Yuumi"| {{ルビ|小関優実|こせき ゆうみ}} | ||
| | | Yuumi | ||
| | | {{生年月日|2004|8|30}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
38行目: | 38行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Như Thảo.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Như Thảo.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Lê Nguyễn Như Thảo | {{ルビ|Lê Nguyễn Như Thảo|レ・グエン・ヌー・タオ}} | | data-sort-value ="Lê Nguyễn Như Thảo"| {{ルビ|Lê Nguyễn Như Thảo|レ・グエン・ヌー・タオ}} | ||
| | | Như Thảo | ||
| | | {{生年月日|2000|5|15}} | ||
| カントー市 | | カントー市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
49行目: | 49行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Thúy Nga.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Thúy Nga.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Thị Thúy Nga | {{ルビ|Nguyễn Thị Thúy Nga|グエン・ティー・トゥイ・ガー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Thị Thúy Nga"| {{ルビ|Nguyễn Thị Thúy Nga|グエン・ティー・トゥイ・ガー}} | ||
| | | Celia | ||
| | | {{生年月日|2002|8|25}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
60行目: | 60行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Đặng Thị Huỳnh Như.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Đặng Thị Huỳnh Như.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Đặng Thị Huỳnh Như | {{ルビ|Đặng Thị Huỳnh Như|ダン・ティー・フィン・ヌー}} | | data-sort-value ="Đặng Thị Huỳnh Như"| {{ルビ|Đặng Thị Huỳnh Như|ダン・ティー・フィン・ヌー}} | ||
| | | Minxy | ||
| | | {{生年月日|1999|6|19}} | ||
| タイニン省 | | タイニン省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
71行目: | 71行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Châu Ngọc Đoan Thảo.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Châu Ngọc Đoan Thảo.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Châu Ngọc Đoan Thảo | {{ルビ|Châu Ngọc Đoan Thảo|チャウ・ゴック・ドアン・タオ}} | | data-sort-value ="Châu Ngọc Đoan Thảo"| {{ルビ|Châu Ngọc Đoan Thảo|チャウ・ゴック・ドアン・タオ}} | ||
| | | Hikari | ||
| | | {{生年月日|1998|11|7}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
81行目: | 81行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Lệ | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Lệ.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Thị Lệ | | data-sort-value ="Nguyễn Thị Lệ"| {{ルビ|Nguyễn Thị Lệ|グエン・ティー・レー}} | ||
| | | Lệ Trang | ||
| | | {{生年月日|2001|10|13}} | ||
| バクニン省 | | バクニン省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
93行目: | 93行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thanh Hoàng My.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thanh Hoàng My.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Thanh Hoàng My | {{ルビ|Nguyễn Thanh Hoàng My|グエン・タン・ホアン・ミー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Thanh Hoàng My"| {{ルビ|Nguyễn Thanh Hoàng My|グエン・タン・ホアン・ミー}} | ||
| | | Mochi | ||
| | | {{生年月日|2004|5|9}} | ||
| ラムドン省 | | ラムドン省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
104行目: | 104行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Nhi.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Nhi.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Thị Nhi | {{ルビ|Nguyễn Thị Nhi|グエン・ティー・ニー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Thị Nhi"| {{ルビ|Nguyễn Thị Nhi|グエン・ティー・ニー}} | ||
| | | DONA | ||
| | | {{生年月日|2001|8|18}} | ||
| ダクラク省 | | ダクラク省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
115行目: | 115行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Trần Lý Minh Thư.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Trần Lý Minh Thư.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Trần Lý Minh Thư | {{ルビ|Trần Lý Minh Thư|チャン・リー・ミン・トゥー}} | | data-sort-value ="Trần Lý Minh Thư"| {{ルビ|Trần Lý Minh Thư|チャン・リー・ミン・トゥー}} | ||
| | | Ashley | ||
| | | {{生年月日|2000|5|23}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
126行目: | 126行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Trần Cát Tường.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Trần Cát Tường.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Trần Cát Tường | {{ルビ|Trần Cát Tường|チャン・カット・トゥオン}} | | data-sort-value ="Trần Cát Tường"| {{ルビ|Trần Cát Tường|チャン・カット・トゥオン}} | ||
| | | Anna | ||
| | | {{生年月日|2000|9|24}} | ||
| ビンズオン省 | | ビンズオン省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
137行目: | 137行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Minh Thư.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Minh Thư.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Thị Minh Thư | {{ルビ|Nguyễn Thị Minh Thư|グエン・ティー・ミン・トゥー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Thị Minh Thư"| {{ルビ|Nguyễn Thị Minh Thư|グエン・ティー・ミン・トゥー}} | ||
| | | Tammy | ||
| | | {{生年月日|2003|11|12}} | ||
| ドンナイ省 | | ドンナイ省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
148行目: | 148行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Quế Minh Hân.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Quế Minh Hân.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Quế Minh Hân | {{ルビ|Nguyễn Quế Minh Hân|グエン・クエ・ミン・ハン}} | | data-sort-value ="Nguyễn Quế Minh Hân"| {{ルビ|Nguyễn Quế Minh Hân|グエン・クエ・ミン・ハン}} | ||
| | | Sachi | ||
| | | {{生年月日|2003|6|25}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
159行目: | 159行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc | {{ルビ|Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc|グエン・レ・トゥイ・ゴック}} | | data-sort-value ="Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc"| {{ルビ|Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc|グエン・レ・トゥイ・ゴック}} | ||
| | | Elena | ||
| | | {{生年月日|1999|2|22}} | ||
| ドンナイ省 | | ドンナイ省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
169行目: | 169行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Phụng Nhi.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Lê | | data-sort-value ="Lê Nguyễn Phụng Nhi"| {{ルビ|Lê Nguyễn Phụng Nhi|レ・グエン・フウン・ニー}} | ||
| | | Phụng Nhi | ||
| | | {{生年月日|2004|10|23}} | ||
| ロンアン省 | | ロンアン省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
181行目: | 181行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Phạm Lâm Ánh Trúc.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Phạm Lâm Ánh Trúc.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Phạm Lâm Ánh Trúc | {{ルビ|Phạm Lâm Ánh Trúc|ファム・ラム・アン・ツック}} | | data-sort-value ="Phạm Lâm Ánh Trúc"| {{ルビ|Phạm Lâm Ánh Trúc|ファム・ラム・アン・ツック}} | ||
| | | Trúc Phạm | ||
| | | {{生年月日|1997|9|4}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
192行目: | 192行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Thái Gia Nghi.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Thái Gia Nghi.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Thái Gia Nghi | {{ルビ|Thái Gia Nghi|タイ・ジャ・ギー}} | | data-sort-value ="Thái Gia Nghi"| {{ルビ|Thái Gia Nghi|タイ・ジャ・ギー}} | ||
| | | Gia Nghi | ||
| | | {{生年月日|2004|12|6}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
202行目: | 202行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Thị Thu Nga.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value= | | data-sort-value ="Lê Thị Thu Nga"| {{ルビ|Lê Thị Thu Nga|レ・ティー・トゥー・ガー}} | ||
| | | Thu Nga | ||
| | | {{生年月日|2003|12|25}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
214行目: | 214行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Sunny.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Sunny.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Lê Sunny | {{ルビ|Lê Sunny|レ・サ・ニー}} | | data-sort-value ="Lê Sunny"| {{ルビ|Lê Sunny|レ・サ・ニー}} | ||
| | | Sunny | ||
| | | {{生年月日|2003|10|30}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
225行目: | 225行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Mẫn Nghi.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Lê Mẫn Nghi.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Lê Mẫn Nghi | {{ルビ|Lê Mẫn Nghi|レ・マン・ギー}} | | data-sort-value ="Lê Mẫn Nghi"| {{ルビ|Lê Mẫn Nghi|レ・マン・ギー}} | ||
| | | Mẫn Nghi | ||
| | | {{生年月日|2005|11|25}} | ||
| アンザン省 | | アンザン省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
236行目: | 236行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng | {{ルビ|Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng|グエン・レ・ゴック・アン・サーン}} | | data-sort-value ="Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng"| {{ルビ|Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng|グエン・レ・ゴック・アン・サーン}} | ||
| | | Ánh Sáng | ||
| | | {{生年月日|2006|1|13}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
247行目: | 247行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Võ Phan Kim Khánh | {{ルビ|Võ Phan Kim Khánh|ヴォ・ファン・キム・カイン}} | | data-sort-value ="Võ Phan Kim Khánh"| {{ルビ|Võ Phan Kim Khánh|ヴォ・ファン・キム・カイン}} | ||
| | | Kaycee | ||
| | | {{生年月日|1997|10|18}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
258行目: | 258行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Trương Tường Vy.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Trương Tường Vy.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Trương Tường Vy | {{ルビ|Nguyễn Trương Tường Vy|グエン・チュオン・トゥオン・ヴィー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Trương Tường Vy"| {{ルビ|Nguyễn Trương Tường Vy|グエン・チュオン・トゥオン・ヴィー}} | ||
| | | Janie | ||
| | | {{生年月日|2002|1|3}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
268行目: | 268行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Vương | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Vương Mai Linh.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Vương | | data-sort-value ="Vương Mai Linh"| {{ルビ|Vương Mai Linh|ヴオン・マイ・リン}} | ||
| | | Linh Mai | ||
| | | {{生年月日|1997|5|1}} | ||
| ハノイ市 | | ハノイ市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
280行目: | 280行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Hồ Trùng Dương.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Nguyễn Hồ Trùng Dương.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Nguyễn Hồ Trùng Dương | {{ルビ|Nguyễn Hồ Trùng Dương|グエン・ホー・ツーン・ヅオン}} | | data-sort-value ="Nguyễn Hồ Trùng Dương"| {{ルビ|Nguyễn Hồ Trùng Dương|グエン・ホー・ツーン・ヅオン}} | ||
| | | Trùng Dương | ||
| | | {{生年月日|1999|12|3}} | ||
| ビンズオン省 | | ビンズオン省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
291行目: | 291行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Võ Ngọc Xuân Ca.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Võ Ngọc Xuân Ca.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Võ Ngọc Xuân Ca | {{ルビ|Võ Ngọc Xuân Ca|ヴォー・ゴック・スアン・カー}} | | data-sort-value ="Võ Ngọc Xuân Ca"| {{ルビ|Võ Ngọc Xuân Ca|ヴォー・ゴック・スアン・カー}} | ||
| | | Xuân Ca | ||
| | | {{生年月日|2001|9|20}} | ||
| ビントゥアン省 | | ビントゥアン省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
302行目: | 302行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Trần Nguyễn Phương Vy.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Trần Nguyễn Phương Vy.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Trần Nguyễn Phương Vy | {{ルビ|Trần Nguyễn Phương Vy|チャン・グエン・フオン・ヴィー}} | | data-sort-value ="Trần Nguyễn Phương Vy"| {{ルビ|Trần Nguyễn Phương Vy|チャン・グエン・フオン・ヴィー}} | ||
| | | BunnyV | ||
| | | {{生年月日|1997|6|28}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
313行目: | 313行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Huỳnh Ngô Kim Châu.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Huỳnh Ngô Kim Châu.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Huỳnh Ngô Kim Châu | {{ルビ|Huỳnh Ngô Kim Châu|フイン・ゴー・キム・チャウ}} | | data-sort-value ="Huỳnh Ngô Kim Châu"| {{ルビ|Huỳnh Ngô Kim Châu|フイン・ゴー・キム・チャウ}} | ||
| | | Mon | ||
| | | {{生年月日|2001|2|2}} | ||
| ホーチミン市 | | ホーチミン市 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} | ||
324行目: | 324行目: | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
|<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Ngô Thị Cẩm Nhi.jpg|50px]]--> | |<!-- [[ファイル:2018年SGO48プロフィール Ngô Thị Cẩm Nhi.jpg|50px]]--> | ||
| data-sort-value=Ngô Thị Cẩm Nhi | {{ルビ|Ngô Thị Cẩm Nhi|ゴー・ティー・カム・ニー}} | | data-sort-value ="Ngô Thị Cẩm Nhi"| {{ルビ|Ngô Thị Cẩm Nhi|ゴー・ティー・カム・ニー}} | ||
| | | Ni Ni | ||
| | | {{生年月日|2000|8|12}} | ||
| ハウザン省 | | ハウザン省 | ||
| {{加入期|1期|SGO48}} | | {{加入期|1期|SGO48}} |
2018年11月20日 (火) 00:30時点における版
SGO48 > SGO48メンバー一覧
現役メンバー
- 全員YAG Entertainment所属。
名前 | ニックネーム | 生年月日 | 出身地 | 期 | 昇格日 | 公式SNSアカウント | 備考 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SGO | Tiên Linh | 1998年4月24日 (26歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Yuumi | 2004年8月30日 (19歳) | ホーチミン市 | 1期 | 1期生唯一の日本人メンバー[1] | ||||
SGO | Như Thảo | 2000年5月15日 (23歳) | カントー市 | 1期 | |||||
SGO | Celia | 2002年8月25日 (21歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Minxy | 1999年6月19日 (24歳) | タイニン省 | 1期 | |||||
SGO | Hikari | 1998年11月7日 (25歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Lệ Trang | 2001年10月13日 (22歳) | バクニン省 | 1期 | |||||
SGO | Mochi | 2004年5月9日 (19歳) | ラムドン省 | 1期 | |||||
SGO | DONA | 2001年8月18日 (22歳) | ダクラク省 | 1期 | |||||
SGO | Ashley | 2000年5月23日 (23歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Anna | 2000年9月24日 (23歳) | ビンズオン省 | 1期 | |||||
SGO | Tammy | 2003年11月12日 (20歳) | ドンナイ省 | 1期 | |||||
SGO | Sachi | 2003年6月25日 (20歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Elena | 1999年2月22日 (25歳) | ドンナイ省 | 1期 | |||||
SGO | Phụng Nhi | 2004年10月23日 (19歳) | ロンアン省 | 1期 | |||||
SGO | Trúc Phạm | 1997年9月4日 (26歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Gia Nghi | 2004年12月6日 (19歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Thu Nga | 2003年12月25日 (20歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Sunny | 2003年10月30日 (20歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Mẫn Nghi | 2005年11月25日 (18歳) | アンザン省 | 1期 | |||||
SGO | Ánh Sáng | 2006年1月13日 (18歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Kaycee | 1997年10月18日 (26歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Janie | 2002年1月3日 (22歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Linh Mai | 1997年5月1日 (26歳) | ハノイ市 | 1期 | |||||
SGO | Trùng Dương | 1999年12月3日 (24歳) | ビンズオン省 | 1期 | |||||
SGO | Xuân Ca | 2001年9月20日 (22歳) | ビントゥアン省 | 1期 | |||||
SGO | BunnyV | 1997年6月28日 (26歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Mon | 2001年2月2日 (23歳) | ホーチミン市 | 1期 | |||||
SGO | Ni Ni | 2000年8月12日 (23歳) | ハウザン省 | 1期 |
脚注・出典
- ^ AKBのベトナム姉妹グループ「SGO48」の1期生29人決定 日本人は1人 - デイリースポーツ online 2018年11月17日