「SGO48プロフィール画像」の版間の差分
ナビゲーションに移動
検索に移動
(→12月) |
編集の要約なし |
||
2行目: | 2行目: | ||
=== 12月 === | === 12月 === | ||
; 1期生 | ; 1期生 | ||
<gallery>ファイル:2018年SGO48プロフィール Châu Ngọc Đoan Thảo.jpg|Hikari(Châu Ngọc Đoan Thảo) | <gallery> | ||
ファイル:2018年SGO48プロフィール Châu Ngọc Đoan Thảo.jpg|Hikari(Châu Ngọc Đoan Thảo) | |||
ファイル:2018年SGO48プロフィール Đặng Thị Huỳnh Như.jpg|Minxy(Đặng Thị Huỳnh Như) | ファイル:2018年SGO48プロフィール Đặng Thị Huỳnh Như.jpg|Minxy(Đặng Thị Huỳnh Như) | ||
ファイル:2018年SGO48プロフィール Huỳnh Ngô Kim Châu.jpg|Mon(Huỳnh Ngô Kim Châu) | ファイル:2018年SGO48プロフィール Huỳnh Ngô Kim Châu.jpg|Mon(Huỳnh Ngô Kim Châu) | ||
30行目: | 31行目: | ||
ファイル:2018年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh.jpg|Kaycee(Võ Phan Kim Khánh) | ファイル:2018年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh.jpg|Kaycee(Võ Phan Kim Khánh) | ||
ファイル:2018年SGO48プロフィール Vương Mai Linh.jpg|Linh Mai(Vương Mai Linh) | ファイル:2018年SGO48プロフィール Vương Mai Linh.jpg|Linh Mai(Vương Mai Linh) | ||
</gallery> | |||
== 2019年 == | |||
=== 2月 === | |||
; 1期生 | |||
<gallery> | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Châu Ngọc Đoan Thảo.jpg|Hikari(Châu Ngọc Đoan Thảo) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Đặng Thị Huỳnh Như.jpg|Minxy(Đặng Thị Huỳnh Như) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Huỳnh Ngô Kim Châu.jpg|Mon(Huỳnh Ngô Kim Châu) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール 小関優実.jpg|Yuumi(小関優実) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Mẫn Nghi.jpg|Mẫn Nghi(Lê Mẫn Nghi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Như Thảo.jpg|Như Thảo(Lê Nguyễn Như Thảo) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Phụng Nhi.jpg|Phụng Nhi(Lê Nguyễn Phụng Nhi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Phạm Thuỷ Tiên.jpg|Tiên Linh(Lê Phạm Thuỷ Tiên) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Sunny.jpg|Sunny(Lê Sunny) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Thị Thu Nga.jpg|Thu Nga(Lê Thị Thu Nga) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Ngô Thị Cẩm Nhi.jpg|Ni Ni(Ngô Thị Cẩm Nhi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Hồ Trùng Dương.jpg|Trùng Dương(Nguyễn Hồ Trùng Dương) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng.jpg|Ánh Sáng(Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc.jpg|Elena(Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Quế Minh Hân.jpg|Sachi(Nguyễn Quế Minh Hân) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thanh Hoàng My.jpg|Mochi(Nguyễn Thanh Hoàng My) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Lệ.jpg|Lệ Trang(Nguyễn Thị Lệ) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Minh Thư.jpg|Tammy(Nguyễn Thị Minh Thư) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Nhi.jpg|DONA(Nguyễn Thị Nhi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Thúy Nga.jpg|Celia(Nguyễn Thị Thúy Nga) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Trương Tường Vy.jpg|Janie(Nguyễn Trương Tường Vy) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Phạm Lâm Ánh Trúc.jpg|Trúc Phạm(Phạm Lâm Ánh Trúc) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Thái Gia Nghi.jpg|Gia Nghi(Thái Gia Nghi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Trần Cát Tường.jpg|Anna(Trần Cát Tường) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Trần Lý Minh Thư.jpg|Ashley(Trần Lý Minh Thư) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Võ Ngọc Xuân Ca.jpg|Xuân Ca(Võ Ngọc Xuân Ca) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh.jpg|Kaycee(Võ Phan Kim Khánh) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Vương Mai Linh.jpg|Linh Mai(Vương Mai Linh) | |||
</gallery><!-- | </gallery><!-- | ||
{{SGO48}}--> | {{SGO48}}--> | ||
[[カテゴリ:プロフィール画像]] | [[カテゴリ:プロフィール画像]] |
2019年2月4日 (月) 01:54時点における版
2018年
12月
- 1期生
2019年
2月
- 1期生