「SGO48メンバー一覧」の版間の差分
ナビゲーションに移動
検索に移動
(2名卒業) |
(→現役メンバー) |
||
15行目: | 15行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Châu Ngọc Đoan Thảo.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Châu Ngọc Đoan Thảo"| {{ルビ|Châu Ngọc Đoan Thảo|チャウ・ゴック・ドアン・タオ}} | | data-sort-value ="Châu Ngọc Đoan Thảo"| {{ルビ|Châu Ngọc Đoan Thảo|チャウ・ゴック・ドアン・タオ}} | ||
| data-sort-value ="Hikari"| {{ルビ|Hikari|ヒカリ}} | | data-sort-value ="Hikari"| {{ルビ|Hikari|ヒカリ}} | ||
26行目: | 26行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Đặng Thị Huỳnh Như.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Đặng Thị Huỳnh Như"| {{ルビ|Đặng Thị Huỳnh Như|ダン・ティー・フィン・ヌー}} | | data-sort-value ="Đặng Thị Huỳnh Như"| {{ルビ|Đặng Thị Huỳnh Như|ダン・ティー・フィン・ヌー}} | ||
| data-sort-value ="Minxy"| {{ルビ|Minxy|ミンシー}} | | data-sort-value ="Minxy"| {{ルビ|Minxy|ミンシー}} | ||
37行目: | 37行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Huỳnh Ngô Kim Châu.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Huỳnh Ngô Kim Châu"| {{ルビ|Huỳnh Ngô Kim Châu|フイン・ゴー・キム・チャウ}} | | data-sort-value ="Huỳnh Ngô Kim Châu"| {{ルビ|Huỳnh Ngô Kim Châu|フイン・ゴー・キム・チャウ}} | ||
| data-sort-value ="Mon"| {{ルビ|Mon|モン}} | | data-sort-value ="Mon"| {{ルビ|Mon|モン}} | ||
48行目: | 48行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Mẫn Nghi.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Lê Mẫn Nghi"| {{ルビ|Lê Mẫn Nghi|レ・マン・ギー}} | | data-sort-value ="Lê Mẫn Nghi"| {{ルビ|Lê Mẫn Nghi|レ・マン・ギー}} | ||
| data-sort-value ="Mẫn Nghi"| {{ルビ|Mẫn Nghi|マンギー}} | | data-sort-value ="Mẫn Nghi"| {{ルビ|Mẫn Nghi|マンギー}} | ||
59行目: | 59行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Như Thảo.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Lê Nguyễn Như Thảo"| {{ルビ|Lê Nguyễn Như Thảo|レ・グエン・ヌー・タオ}} | | data-sort-value ="Lê Nguyễn Như Thảo"| {{ルビ|Lê Nguyễn Như Thảo|レ・グエン・ヌー・タオ}} | ||
| data-sort-value ="Như Thảo"| {{ルビ|Như Thảo|ヌータオ}} | | data-sort-value ="Như Thảo"| {{ルビ|Như Thảo|ヌータオ}} | ||
70行目: | 70行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Phụng Nhi.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Lê Nguyễn Phụng Nhi"| {{ルビ|Lê Nguyễn Phụng Nhi|レ・グエン・フウン・ニー}} | | data-sort-value ="Lê Nguyễn Phụng Nhi"| {{ルビ|Lê Nguyễn Phụng Nhi|レ・グエン・フウン・ニー}} | ||
| data-sort-value ="Phụng Nhi"| {{ルビ|Phụng Nhi|フウンニー}} | | data-sort-value ="Phụng Nhi"| {{ルビ|Phụng Nhi|フウンニー}} | ||
81行目: | 81行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Phạm Thuỷ Tiên.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Lê Phạm Thuỷ Tiên"| {{ルビ|Lê Phạm Thuỷ Tiên|レ・ファン・トゥイ・ティエン}} | | data-sort-value ="Lê Phạm Thuỷ Tiên"| {{ルビ|Lê Phạm Thuỷ Tiên|レ・ファン・トゥイ・ティエン}} | ||
| data-sort-value ="Tiên Linh"| {{ルビ|Tiên Linh|ティエンリン}} | | data-sort-value ="Tiên Linh"| {{ルビ|Tiên Linh|ティエンリン}} | ||
92行目: | 92行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Sunny.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Lê Sunny"| {{ルビ|Lê Sunny|レ・サ・ニー}} | | data-sort-value ="Lê Sunny"| {{ルビ|Lê Sunny|レ・サ・ニー}} | ||
| data-sort-value ="Sunny"| {{ルビ|Sunny|サニー}} | | data-sort-value ="Sunny"| {{ルビ|Sunny|サニー}} | ||
103行目: | 103行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Thị Thu Nga.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Lê Thị Thu Nga"| {{ルビ|Lê Thị Thu Nga|レ・ティー・トゥー・ガー}} | | data-sort-value ="Lê Thị Thu Nga"| {{ルビ|Lê Thị Thu Nga|レ・ティー・トゥー・ガー}} | ||
| data-sort-value ="Thu Nga"| {{ルビ|Thu Nga|トゥーガー}} | | data-sort-value ="Thu Nga"| {{ルビ|Thu Nga|トゥーガー}} | ||
114行目: | 114行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Ngô Thị Cẩm Nhi.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Ngô Thị Cẩm Nhi"| {{ルビ|Ngô Thị Cẩm Nhi|ゴー・ティー・カム・ニー}} | | data-sort-value ="Ngô Thị Cẩm Nhi"| {{ルビ|Ngô Thị Cẩm Nhi|ゴー・ティー・カム・ニー}} | ||
| data-sort-value ="Ni Ni"| {{ルビ|Ni Ni|ニーニー}} | | data-sort-value ="Ni Ni"| {{ルビ|Ni Ni|ニーニー}} | ||
125行目: | 125行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Hồ Trùng Dương.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Nguyễn Hồ Trùng Dương"| {{ルビ|Nguyễn Hồ Trùng Dương|グエン・ホー・ツーン・ヅオン}} | | data-sort-value ="Nguyễn Hồ Trùng Dương"| {{ルビ|Nguyễn Hồ Trùng Dương|グエン・ホー・ツーン・ヅオン}} | ||
| data-sort-value ="Trùng Dương"| {{ルビ|Trùng Dương|ツーンヅオン}} | | data-sort-value ="Trùng Dương"| {{ルビ|Trùng Dương|ツーンヅオン}} | ||
136行目: | 136行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng"| {{ルビ|Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng|グエン・レ・ゴック・アン・サーン}} | | data-sort-value ="Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng"| {{ルビ|Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng|グエン・レ・ゴック・アン・サーン}} | ||
| data-sort-value ="Ánh Sáng"| {{ルビ|Ánh Sáng|アンサーン}} | | data-sort-value ="Ánh Sáng"| {{ルビ|Ánh Sáng|アンサーン}} | ||
147行目: | 147行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Thanh Hoàng My.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Nguyễn Thanh Hoàng My"| {{ルビ|Nguyễn Thanh Hoàng My|グエン・タン・ホアン・ミー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Thanh Hoàng My"| {{ルビ|Nguyễn Thanh Hoàng My|グエン・タン・ホアン・ミー}} | ||
| data-sort-value ="Mochi"| {{ルビ|Mochi|モチ}} | | data-sort-value ="Mochi"| {{ルビ|Mochi|モチ}} | ||
158行目: | 158行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Lệ.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Nguyễn Thị Lệ"| {{ルビ|Nguyễn Thị Lệ|グエン・ティー・レー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Thị Lệ"| {{ルビ|Nguyễn Thị Lệ|グエン・ティー・レー}} | ||
| data-sort-value ="Lệ Trang"| {{ルビ|Lệ Trang|レチャン}} | | data-sort-value ="Lệ Trang"| {{ルビ|Lệ Trang|レチャン}} | ||
169行目: | 169行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Minh Thư.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Nguyễn Thị Minh Thư"| {{ルビ|Nguyễn Thị Minh Thư|グエン・ティー・ミン・トゥー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Thị Minh Thư"| {{ルビ|Nguyễn Thị Minh Thư|グエン・ティー・ミン・トゥー}} | ||
| data-sort-value ="Tammy"| {{ルビ|Tammy|タミー}} | | data-sort-value ="Tammy"| {{ルビ|Tammy|タミー}} | ||
180行目: | 180行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Nhi.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Nguyễn Thị Nhi"| {{ルビ|Nguyễn Thị Nhi|グエン・ティー・ニー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Thị Nhi"| {{ルビ|Nguyễn Thị Nhi|グエン・ティー・ニー}} | ||
| data-sort-value ="DONA"| {{ルビ|DONA|ドナ}} | | data-sort-value ="DONA"| {{ルビ|DONA|ドナ}} | ||
191行目: | 191行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Trương Tường Vy.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Nguyễn Trương Tường Vy"| {{ルビ|Nguyễn Trương Tường Vy|グエン・チュオン・トゥオン・ヴィー}} | | data-sort-value ="Nguyễn Trương Tường Vy"| {{ルビ|Nguyễn Trương Tường Vy|グエン・チュオン・トゥオン・ヴィー}} | ||
| data-sort-value ="Janie"| {{ルビ|Janie|ジェニー}} | | data-sort-value ="Janie"| {{ルビ|Janie|ジェニー}} | ||
202行目: | 202行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Phạm Lâm Ánh Trúc.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Phạm Lâm Ánh Trúc"| {{ルビ|Phạm Lâm Ánh Trúc|ファム・ラム・アン・ツック}} | | data-sort-value ="Phạm Lâm Ánh Trúc"| {{ルビ|Phạm Lâm Ánh Trúc|ファム・ラム・アン・ツック}} | ||
| data-sort-value ="Trúc Phạm"| {{ルビ|Trúc Phạm|ツックファム}} | | data-sort-value ="Trúc Phạm"| {{ルビ|Trúc Phạm|ツックファム}} | ||
213行目: | 213行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Trần Cát Tường.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Trần Cát Tường"| {{ルビ|Trần Cát Tường|チャン・カット・トゥオン}} | | data-sort-value ="Trần Cát Tường"| {{ルビ|Trần Cát Tường|チャン・カット・トゥオン}} | ||
| data-sort-value ="Anna"| {{ルビ|Anna|アンナ}} | | data-sort-value ="Anna"| {{ルビ|Anna|アンナ}} | ||
224行目: | 224行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Trần Lý Minh Thư.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Trần Lý Minh Thư"| {{ルビ|Trần Lý Minh Thư|チャン・リー・ミン・トゥー}} | | data-sort-value ="Trần Lý Minh Thư"| {{ルビ|Trần Lý Minh Thư|チャン・リー・ミン・トゥー}} | ||
| data-sort-value ="Ashley"| {{ルビ|Ashley|アシュリー}} | | data-sort-value ="Ashley"| {{ルビ|Ashley|アシュリー}} | ||
235行目: | 235行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Võ Ngọc Xuân Ca.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Võ Ngọc Xuân Ca"| {{ルビ|Võ Ngọc Xuân Ca|ヴォー・ゴック・スアン・カー}} | | data-sort-value ="Võ Ngọc Xuân Ca"| {{ルビ|Võ Ngọc Xuân Ca|ヴォー・ゴック・スアン・カー}} | ||
| data-sort-value ="Xuân Ca"| {{ルビ|Xuân Ca|スアンカー}} | | data-sort-value ="Xuân Ca"| {{ルビ|Xuân Ca|スアンカー}} | ||
246行目: | 246行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Võ Phan Kim Khánh"| {{ルビ|Võ Phan Kim Khánh|ヴォ・ファン・キム・カイン}} | | data-sort-value ="Võ Phan Kim Khánh"| {{ルビ|Võ Phan Kim Khánh|ヴォ・ファン・キム・カイン}} | ||
| data-sort-value ="Kaycee"| {{ルビ|Kaycee|ケーシー}} | | data-sort-value ="Kaycee"| {{ルビ|Kaycee|ケーシー}} | ||
257行目: | 257行目: | ||
|- | |- | ||
{{!チーム|SGO}} | {{!チーム|SGO}} | ||
| [[ファイル: | | [[ファイル:2020年SGO48プロフィール Vương Mai Linh.jpg|50px]] | ||
| data-sort-value ="Vương Mai Linh"| {{ルビ|Vương Mai Linh|ヴオン・マイ・リン}} | | data-sort-value ="Vương Mai Linh"| {{ルビ|Vương Mai Linh|ヴオン・マイ・リン}} | ||
| data-sort-value ="Linh Mai"| {{ルビ|Linh Mai|リンマイ}} | | data-sort-value ="Linh Mai"| {{ルビ|Linh Mai|リンマイ}} |
2020年12月4日 (金) 01:08時点における版
SGO48 > SGO48メンバー一覧
現役メンバー
- 全員YAG Entertainment所属。
名前 | 芸名 | 生年月日 | 出身地 | 期 | 昇格日 | 公式SNSアカウント | 備考 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SGO | 1998年7月11日 (25歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 1999年6月19日 (24歳) | タイニン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2001年2月2日 (23歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2005年11月25日 (18歳) | アンザン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2000年5月15日 (24歳) | カントー市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2004年10月23日 (19歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 1998年4月24日 (26歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2003年10月30日 (20歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2003年12月25日 (20歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2000年8月12日 (23歳) | ハウザン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 1999年12月3日 (24歳) | ビンズオン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2006年1月13日 (18歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2004年5月9日 (20歳) | ラムドン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2001年10月13日 (22歳) | バクニン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2003年11月12日 (20歳) | ドンナイ省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2001年8月18日 (22歳) | クアンナム省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2002年1月3日 (22歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 1997年9月4日 (26歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2000年9月24日 (23歳) | ビンズオン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2000年5月23日 (24歳) | ホーチミン市 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 2001年9月20日 (22歳) | ビントゥアン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
|||||
SGO | 1997年10月18日 (26歳) | ヴィンロン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
SGO48キャプテン | ||||
SGO | 1997年5月1日 (27歳) | ゲアン省 | 1期 | Facebook インスタグラム |
元メンバー
名前 | 芸名 | 生年月日 | 出身地 | 期 | 最終在籍日 | 備考 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SGO | 1997年6月28日 (26歳) | ホーチミン市 | 1期 | 2018年12月13日 | ||||
SGO | 2004年8月30日 (19歳) | 日本 | 1期 | 2019年5月31日 | 1期生唯一の日本人メンバー[1] | |||
SGO | 2004年12月6日 (19歳) | ホーチミン市 | 1期 | 2019年12月7日 | ||||
SGO | 2003年6月25日 (20歳) | ホーチミン市 | 1期 | 2020年5月26日 (解雇) |
||||
SGO | 1999年2月22日 (25歳) | ドンナイ省 | 1期 | 2020年7月12日 | ||||
SGO | 2002年8月25日 (21歳) | ホーチミン市 | 1期 | 2020年7月12日 |
脚注・出典
- ^ AKBのベトナム姉妹グループ「SGO48」の1期生29人決定 日本人は1人 - デイリースポーツ online 2018年11月17日
関連項目
| |||||||
|