「SGO48プロフィール画像」の版間の差分
編集の要約なし |
(→11月) |
||
(3人の利用者による、間の5版が非表示) | |||
33行目: | 33行目: | ||
</gallery> | </gallery> | ||
== 2019年 == | == 2019年 == | ||
=== | === 1月 === | ||
; 1期生 | ; 1期生 | ||
<gallery> | <gallery> | ||
64行目: | 64行目: | ||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh.jpg|Kaycee(Võ Phan Kim Khánh) | ファイル:2019年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh.jpg|Kaycee(Võ Phan Kim Khánh) | ||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Vương Mai Linh.jpg|Linh Mai(Vương Mai Linh) | ファイル:2019年SGO48プロフィール Vương Mai Linh.jpg|Linh Mai(Vương Mai Linh) | ||
</gallery>< | </gallery> | ||
{{SGO48}} | === 2月 === | ||
; 1期生 | |||
<gallery> | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Châu Ngọc Đoan Thảo 2.jpg|Hikari(Châu Ngọc Đoan Thảo) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Đặng Thị Huỳnh Như 2.jpg|Minxy(Đặng Thị Huỳnh Như) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Huỳnh Ngô Kim Châu 2.jpg|Mon(Huỳnh Ngô Kim Châu) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール 小関優実 2.jpg|Yuumi(小関優実) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Mẫn Nghi 2.jpg|Mẫn Nghi(Lê Mẫn Nghi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Như Thảo 2.jpg|Như Thảo(Lê Nguyễn Như Thảo) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Phụng Nhi 2.jpg|Phụng Nhi(Lê Nguyễn Phụng Nhi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Phạm Thuỷ Tiên 2.jpg|Tiên Linh(Lê Phạm Thuỷ Tiên) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Sunny 2.jpg|Sunny(Lê Sunny) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Thị Thu Nga 2.jpg|Thu Nga(Lê Thị Thu Nga) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Ngô Thị Cẩm Nhi 2.jpg|Ni Ni(Ngô Thị Cẩm Nhi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Hồ Trùng Dương 2.jpg|Trùng Dương(Nguyễn Hồ Trùng Dương) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng 2.jpg|Ánh Sáng(Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc 2.jpg|Elena(Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Quế Minh Hân 2.jpg|Sachi(Nguyễn Quế Minh Hân) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thanh Hoàng My 2.jpg|Mochi(Nguyễn Thanh Hoàng My) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Lệ 2.jpg|Lệ Trang(Nguyễn Thị Lệ) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Minh Thư 2.jpg|Tammy(Nguyễn Thị Minh Thư) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Nhi 2.jpg|DONA(Nguyễn Thị Nhi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Thúy Nga 2.jpg|Celia(Nguyễn Thị Thúy Nga) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Trương Tường Vy 2.jpg|Janie(Nguyễn Trương Tường Vy) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Phạm Lâm Ánh Trúc 2.jpg|Trúc Phạm(Phạm Lâm Ánh Trúc) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Thái Gia Nghi 2.jpg|Gia Nghi(Thái Gia Nghi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Trần Cát Tường 2.jpg|Anna(Trần Cát Tường) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Trần Lý Minh Thư 2.jpg|Ashley(Trần Lý Minh Thư) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Võ Ngọc Xuân Ca 2.jpg|Xuân Ca(Võ Ngọc Xuân Ca) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh 2.jpg|Kaycee(Võ Phan Kim Khánh) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Vương Mai Linh 2.jpg|Linh Mai(Vương Mai Linh) | |||
</gallery> | |||
=== 11月 === | |||
; 1期生 | |||
<gallery> | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Châu Ngọc Đoan Thảo 3.jpg|Hikari(Châu Ngọc Đoan Thảo) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Đặng Thị Huỳnh Như 3.jpg|Minxy(Đặng Thị Huỳnh Như) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Huỳnh Ngô Kim Châu 3.jpg|Mon(Huỳnh Ngô Kim Châu) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Mẫn Nghi 3.jpg|Mẫn Nghi(Lê Mẫn Nghi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Như Thảo 3.jpg|Như Thảo(Lê Nguyễn Như Thảo) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Phụng Nhi 3.jpg|Phụng Nhi(Lê Nguyễn Phụng Nhi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Phạm Thuỷ Tiên 3.jpg|Tiên Linh(Lê Phạm Thuỷ Tiên) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Sunny 3.jpg|Sunny(Lê Sunny) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Lê Thị Thu Nga 3.jpg|Thu Nga(Lê Thị Thu Nga) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Ngô Thị Cẩm Nhi 3.jpg|Ni Ni(Ngô Thị Cẩm Nhi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Hồ Trùng Dương 3.jpg|Trùng Dương(Nguyễn Hồ Trùng Dương) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng 3.jpg|Ánh Sáng(Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc 3.jpg|Elena(Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Quế Minh Hân 3.jpg|Sachi(Nguyễn Quế Minh Hân) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thanh Hoàng My 3.jpg|Mochi(Nguyễn Thanh Hoàng My) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Lệ 3.jpg|Lệ Trang(Nguyễn Thị Lệ) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Minh Thư 3.jpg|Tammy(Nguyễn Thị Minh Thư) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Nhi 3.jpg|DONA(Nguyễn Thị Nhi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Thúy Nga 3.jpg|Celia(Nguyễn Thị Thúy Nga) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Nguyễn Trương Tường Vy 3.jpg|Janie(Nguyễn Trương Tường Vy) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Phạm Lâm Ánh Trúc 3.jpg|Trúc Phạm(Phạm Lâm Ánh Trúc) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Thái Gia Nghi 3.jpg|Gia Nghi(Thái Gia Nghi) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Trần Cát Tường 3.jpg|Anna(Trần Cát Tường) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Trần Lý Minh Thư 3.jpg|Ashley(Trần Lý Minh Thư) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Võ Ngọc Xuân Ca 3.jpg|Xuân Ca(Võ Ngọc Xuân Ca) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh 3.jpg|Kaycee(Võ Phan Kim Khánh) | |||
ファイル:2019年SGO48プロフィール Vương Mai Linh 3.jpg|Linh Mai(Vương Mai Linh) | |||
</gallery> | |||
== 2020年 == | |||
=== 12月 === | |||
; 1期生 | |||
<gallery> | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Châu Ngọc Đoan Thảo.jpg|Hikari(Châu Ngọc Đoan Thảo) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Đặng Thị Huỳnh Như.jpg|Minxy(Đặng Thị Huỳnh Như) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Huỳnh Ngô Kim Châu.jpg|Mon(Huỳnh Ngô Kim Châu) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Mẫn Nghi.jpg|Mẫn Nghi(Lê Mẫn Nghi) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Như Thảo.jpg|Như Thảo(Lê Nguyễn Như Thảo) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Nguyễn Phụng Nhi.jpg|Phụng Nhi(Lê Nguyễn Phụng Nhi) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Phạm Thuỷ Tiên.jpg|Tiên Linh(Lê Phạm Thuỷ Tiên) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Sunny.jpg|Sunny(Lê Sunny) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Lê Thị Thu Nga.jpg|Thu Nga(Lê Thị Thu Nga) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Ngô Thị Cẩm Nhi.jpg|Ni Ni(Ngô Thị Cẩm Nhi) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Hồ Trùng Dương.jpg|Trùng Dương(Nguyễn Hồ Trùng Dương) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng.jpg|Ánh Sáng(Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Thanh Hoàng My.jpg|Mochi(Nguyễn Thanh Hoàng My) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Lệ.jpg|Lệ Trang(Nguyễn Thị Lệ) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Minh Thư.jpg|Tammy(Nguyễn Thị Minh Thư) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Thị Nhi.jpg|DONA(Nguyễn Thị Nhi) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Nguyễn Trương Tường Vy.jpg|Janie(Nguyễn Trương Tường Vy) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Phạm Lâm Ánh Trúc.jpg|Trúc Phạm(Phạm Lâm Ánh Trúc) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Trần Cát Tường.jpg|Anna(Trần Cát Tường) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Trần Lý Minh Thư.jpg|Ashley(Trần Lý Minh Thư) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Võ Ngọc Xuân Ca.jpg|Xuân Ca(Võ Ngọc Xuân Ca) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Võ Phan Kim Khánh.jpg|Kaycee(Võ Phan Kim Khánh) | |||
ファイル:2020年SGO48プロフィール Vương Mai Linh.jpg|Linh Mai(Vương Mai Linh) | |||
</gallery> | |||
{{SGO48}} | |||
[[カテゴリ:プロフィール画像]] | [[カテゴリ:プロフィール画像]] |